Khóa chính quy| Học kỳ | Thời gian nhận hồ sơ (Việt Nam) | Thời gian khóa học | Kiểm tra xếp lớp | |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | Xuân |
2024.12.02 ~ 2025.01.10 |
2025.03.10 ~ 2025.05.16 |
Tiến hành trước khai giảng 1 tuần * Lịch trình cụ thể sẽ thông báo riêng cho đối tượng đã đóng học phí |
| Hè |
2025.03.04 ~ 2025.04.11 |
2025.06.09 ~ 2025.08.15 |
||
| Thu |
2025.06.02 ~ 2025.07.11 |
2025.09.08 ~ 2025.11.18 |
||
| Đông |
2025.09.01 ~ 2025.10.10 |
2025.12.08 ~ 2026.02.13 |
||
| Học kỳ | Thời gian nhận hồ sơ (Việt Nam) | Thời gian khóa học | Kiểm tra xếp lớp | |
|---|---|---|---|---|
| 2026 | Xuân |
2025.12.01~2026.01.09 |
2026.03.09~2026.05.15 | Tiến hành trước khai giảng 1 tuần * Lịch trình cụ thể sẽ thông báo riêng cho đối tượng đã đóng học phí |
| Hè |
2026.03.03~2026.04.10 |
2026.06.08~2026.08.14 | ||
| Thu |
2026.06.01~2026.07.10 |
2026.09.07~2026.11.13 | ||
| Đông |
2026.08.31~2026.10.09. |
2026.12.07~2027.02.12 |
||
Lịch trình trên có thể thay đổi theo tình hình thực tế.
Room 101, Bldg. 101, Chung-Ang University, 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, 06974, Rep. of Korea